Tiêu chuẩn chất lượng cho đồng hồ áp suất công nghiệp: Yếu tố không thể bỏ qua

  • Ngày đăng: 2025-01-21 | Cập nhật: 2025-01-21
  • Lượt xem: 4
  • Blog kỹ thuật

Đồng hồ áp suất công nghiệp là thiết bị không thể thiếu trong các hệ thống vận hành từ nhà máy, xí nghiệp đến các công trình dầu khí, hóa chất. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường và giám sát áp suất, đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động. Tuy nhiên, để lựa chọn một đồng hồ áp suất chất lượng, bạn cần hiểu rõ các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu cụ thể. Trong bài viết này, tôi sẽ chia sẻ chi tiết về các tiêu chuẩn chất lượng cho đồng hồ áp suất công nghiệp.

1. Tiêu chuẩn về độ chính xác

Độ chính xác là yếu tố hàng đầu khi đánh giá chất lượng của đồng hồ áp suất. Độ chính xác được đo bằng phần trăm sai số so với giá trị thực tế. Ví dụ, một đồng hồ có độ chính xác 1% nghĩa là nếu áp suất thực tế là 100 bar, đồng hồ sẽ hiển thị trong khoảng 99-101 bar. Các tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:

  • EN 837-1: Tiêu chuẩn châu Âu quy định độ chính xác cho đồng hồ áp suất dạng Bourdon.
  • ASME B40.100: Tiêu chuẩn của Mỹ, quy định độ chính xác và phương pháp kiểm tra.

Để đảm bảo độ chính xác, đồng hồ cần được hiệu chuẩn định kỳ và sử dụng trong phạm vi áp suất phù hợp.

2. Tiêu chuẩn về vật liệu

Vật liệu chế tạo đồng hồ áp suất quyết định độ bền và khả năng chống chịu trong môi trường khắc nghiệt. Các vật liệu phổ biến bao gồm:

  • Vỏ đồng hồ: Thường làm từ thép không gỉ (inox 304 hoặc 316) để chống ăn mòn và chịu được nhiệt độ cao.
  • Ống Bourdon: Làm từ đồng thau, thép không gỉ hoặc hợp kim đặc biệt, tùy thuộc vào loại chất lỏng hoặc khí cần đo.
  • Kính bảo vệ: Sử dụng kính cường lực hoặc polycarbonate để chống vỡ và chịu được áp lực.

Việc lựa chọn vật liệu phù hợp giúp đồng hồ hoạt động ổn định trong thời gian dài, đặc biệt là trong môi trường có hóa chất hoặc nhiệt độ cao.

3. Tiêu chuẩn về khả năng chịu áp suất

Mỗi đồng hồ áp suất được thiết kế để hoạt động trong một phạm vi áp suất cụ thể. Các tiêu chuẩn quốc tế như EN 837ASME B40.100 quy định rõ giới hạn áp suất tối đa mà đồng hồ có thể chịu được. Ví dụ, nếu đồng hồ có thang đo 0-100 bar, áp suất làm việc tối đa không nên vượt quá 75% giá trị này (tức 75 bar) để đảm bảo tuổi thọ và độ chính xác.

4. Tiêu chuẩn về khả năng chống rung và sốc

Trong môi trường công nghiệp, đồng hồ áp suất thường phải chịu tác động từ rung động và va đập. Các tiêu chuẩn như IEC 60068-2-6 (rung) và IEC 60068-2-27 (sốc) quy định khả năng chịu đựng của đồng hồ trong điều kiện khắc nghiệt. Đồng hồ chất lượng cao thường được trang bị bộ giảm chấn hoặc thiết kế đặc biệt để giảm thiểu ảnh hưởng từ rung động.

5. Tiêu chuẩn về chống nước và bụi

Đồng hồ áp suất công nghiệp thường được sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc nhiều bụi. Tiêu chuẩn IP (Ingress Protection) quy định khả năng chống nước và bụi của thiết bị. Ví dụ, đồng hồ có chỉ số IP65 có thể chống bụi hoàn toàn và chịu được tia nước phun từ mọi hướng.

6. Tiêu chuẩn về an toàn và chứng nhận

Các chứng nhận quốc tế như CE, ATEX (dùng trong môi trường dễ cháy nổ), và ISO 9001 là bằng chứng về chất lượng và độ tin cậy của đồng hồ áp suất. Những chứng nhận này đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn và hiệu suất.

7. Lựa chọn đồng hồ áp suất phù hợp

Để chọn được đồng hồ áp suất chất lượng, bạn cần xem xét các yếu tố sau:

  • Phạm vi áp suất cần đo.
  • Môi trường làm việc (nhiệt độ, độ ẩm, hóa chất).
  • Độ chính xác yêu cầu.
  • Chứng nhận và tiêu chuẩn liên quan.

Nếu bạn cần tư vấn thêm, hãy liên hệ với TBCNSG - đơn vị chuyên cung cấp các sản phẩm đồng hồ áp suất công nghiệp chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu cho hệ thống của bạn.

Đừng ngần ngại liên hệ với TBCNSG để được hỗ trợ và nhận báo giá chi tiết. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi tự hào là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước.

Share the post